Hẹp thanh quản khí quản

TheoHayley L. Born, MD, MS, Columbia University
Xem xét bởiLawrence R. Lustig, MD, Columbia University Medical Center and New York Presbyterian Hospital
Đã xem xét/Đã chỉnh sửa đã sửa đổi Thg 7 2025
v101986341_vi

Hẹp thanh quản khí quản là tình trạng bẩm sinh hoặc mắc phải, đặc trưng bởi tình trạng hẹp đường thở ở trên thanh môn, thanh môn, dưới thanh môn và/hoặc khí quản đầu gần. Tình trạng hẹp này có thể do các bệnh toàn thân (ví dụ: bệnh u hạt kèm viêm đa mạch), do thầy thuốc hoặc không có nguyên nhân rõ ràng (hẹp dưới thanh môn vô căn). Các triệu chứng bao gồm khó thở, ho, tiếng rít và khó phát âm. Chẩn đoán dựa trên việc kiểm tra đường thở, kiểm tra chức năng phổi và đôi khi là xét nghiệm máu để loại trừ các tình trạng bệnh nền. Phương pháp điều trị dựa trên mức độ hẹp và bao gồm từ điều trị bảo tồn (nội khoa) và theo dõi nội soi đến phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở đường thở.

Hẹp thanh quản khí quản có thể do các bệnh toàn thân như bệnh u hạt kèm viêm đa mạch, viêm đa sụn tái phát hoặc bệnh thoái hóa dạng tinh bột (1). Nó cũng có thể xảy ra do thầy thuốc (ví dụ: do đặt ống thở trong mở thông khí quản hoặc đặt nội khí quản kéo dài) hoặc sau chấn thương trực tiếp vào đường thở. Có một nhóm bệnh nhân bị hẹp dưới thanh môn mà không xác định được nguyên nhân, được gọi là hẹp dưới thanh môn vô căn, chủ yếu ảnh hưởng đến bệnh nhân nữ người Da trắng. Ở bệnh nhi, tiền sử nhiễm trùng thanh quản tái phát có thể làm tăng nghi ngờ về tình trạng hẹp đường thở tiềm ẩn.

Hẹp thanh quản thường được mô tả dựa trên mức độ hẹp (ví dụ: trên thanh môn, thanh môn) và mức độ hẹp (2). Có một số thang điểm để mô tả mức độ hẹp phần trăm, nhưng không thang điểm nào bao gồm đầy đủ một yếu tố quan trọng khác, đó là chiều dài của chỗ hẹp. Những mô tả này rất quan trọng để xác định nguyên nhân gây hẹp cũng như các phương án điều trị tiềm năng.

Tài liệu tham khảo

  1. 1. Gelbard A, Francis DO, Sandulache VC, Simmons JC, Donovan DT, Ongkasuwan J. Causes and consequences of adult laryngotracheal stenosis. Laryngoscope. 2015;125(5):1137-1143. doi:10.1002/lary.24956

  2. 2. McCaffrey TV. Classification of laryngotracheal stenosis. Laryngoscope. 1992;102(12 Pt 1):1335-1340. doi:10.1288/00005537-199212000-00004

Các triệu chứng và dấu hiệu của hẹp thanh quản khí quản

Các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ hẹp thanh quản khí quản và có thể bao gồm khó thở, tiếng rít và ho (1). Chứng khó phát âm và chứng nuốt đau cũng có thể xảy ra. Bệnh nhân bị hẹp nhẹ (tức là đường thở bị hẹp nhẹ) có thể không có triệu chứng.

Tài liệu tham khảo về các triệu chứng và dấu hiệu

  1. 1. Smith MM, Cotton RT. Diagnosis and management of laryngotracheal stenosis. Expert Review of Respiratory Medicine. 2018;12(8), 709–717.

Chẩn đoán hẹp thanh quản khí quản

  • Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

  • Đánh giá bằng nội soi

  • Đánh giá chức năng phổi

  • Đôi khi chẩn đoán hình ảnh bằng chụp CT

Đánh giá lâm sàng cần phải tập trung vào việc đánh giá mức độ nguy hiểm của bệnh nhân, bao gồm mức độ thở rít và có các dấu hiệu nghiêm trọng như kéo khí quản, co thắt trên xương ức hoặc co thắt dưới sườn hay không. Nếu bệnh nhân có dấu hiệu nguy hiểm nghiêm trọng, có thể cần phải xử trí khẩn cấp, bao gồm cả việc mở khí quản.

Đánh giá xét nghiệm cần phải bao gồm xét nghiệm kháng thể tự miễn dịch tương bào kháng bạch cầu trung tính (ANCA), đặc biệt là để phát hiện bệnh u hạt kèm viêm đa mạch. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm khác (ví dụ: xét nghiệm tự miễn dịch bao gồm kháng thể kháng nhân hoặc ANA) có thể được thực hiện để đánh giá các bệnh toàn thân hoặc bệnh nhiễm trùng khác, tùy thuộc vào biểu hiện lâm sàng.

Đánh giá bằng nội soi là phương pháp chính để chẩn đoán và theo dõi tình trạng hẹp thanh quản khí quản. Có thể thực hiện tại phòng khám bằng phương pháp nội soi phế quản mềm hoặc tại phòng phẫu thuật bằng phương pháp nội soi thanh quản và nội soi phế quản trực tiếp. Ngoài việc đánh giá mức độ và phạm vi hẹp, nội soi còn cho phép sinh thiết mô để hỗ trợ xác định nguyên nhân là bệnh nền.

Các kiểm tra chức năng phổi (PFT) hữu ích trong việc xác định ban đầu mức độ hẹp và theo dõi tiến triển của bệnh (1). Đặc biệt là lưu lượng thở ra tối đa có thể là một công cụ hỗ trợ có giá trị trong việc theo dõi tiến triển của tình trạng hẹp và xác định việc cần thiết phải can thiệp bằng phẫu thuật ở những bệnh nhân bị hẹp dưới thanh môn vô căn.

Chụp CT có thể có giá trị trong việc xác định mức độ hẹp và đánh giá thương tổn của các cấu trúc sụn khác nhau. Phương pháp này thường được thực hiện trước bất kỳ phẫu thuật tái tạo nào.

Hẹp thanh quản khí quản thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm là hen suyễn, nhưng các triệu chứng của hẹp thanh quản khí quản thường tiến triển và không đáp ứng với thuốc giãn phế quản. Tuy nhiên, glucocorticoid, khi được sử dụng trong điều trị hen suyễn, có thể mang lại một số lợi ích tạm thời trên lâm sàng và làm cho chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

Tài liệu tham khảo chẩn đoán

  1. 1. Carpenter DJ, Ferrante S, Bakos SR, Clary MS, Gelbard AH, Daniero JJ. Utility of Routine Spirometry Measures for Surveillance of Idiopathic Subglottic Stenosis. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2019;145(1):21-26. doi:10.1001/jamaoto.2018.2717

Điều trị hẹp thanh quản khí quản

  • Xử trí nội khoa

  • Các thủ thuật tại phòng khám (theo dõi và điều trị bằng nội soi)

  • Can thiệp bằng nội soi

  • Phẫu thuật đường thở hở (hiếm khi, mở khí quản)

Việc điều trị nội khoa đối với bệnh nền có thể cải thiện tình trạng hẹp động mạch do bệnh toàn thân gây ra như bệnh u hạt có viêm đa mạch. Đối với các tình trạng khác, việc điều trị nội khoa chủ yếu là bổ sung và được sử dụng kết hợp với các thủ thuật nội soi hoặc can thiệp phẫu thuật, nhằm mục đích giảm viêm hoặc giảm sẹo ( 1). Ví dụ về các loại thuốc có thể được sử dụng bao gồm glucocorticoid dạng hít hoặc uống, sulfamethoxazole-trimethoprim và phương pháp điều trị bằng nước muối sinh lý dạng khí dung. Thuốc chống trào ngược được khuyến nghị sử dụng cho những bệnh nhân bị trào ngược dạ dày thực quản có thể ảnh hưởng đến tình trạng hẹp. Ngoài ra, thuốc bôi ngoài da (ví dụ: mitomycin) hoặc thuốc tiêm (ví dụ: glucocorticoid) có thể được sử dụng trong quá trình can thiệp bằng phẫu thuật để tăng cường kết quả thủ thuật (2).

Các thủ thuật tại phòng khám và theo dõi bệnh thông qua việc hiển thị hình ảnh sợi quang ống mềm (nội soi) là điều cần thiết cho việc chăm sóc liên tục cho bệnh nhân bị hẹp. Đã có sự gia tăng các phương pháp điều trị tại phòng khám để giảm hẹp (ví dụ: tiêm steroid và nong bằng bóng) và các nghiên cứu về hiệu quả và các đề cương đang được tiến hành.

Can thiệp bằng nội soi, phương pháp điều trị chính, có thể bao gồm việc sử dụng ống nong cứng và bằng bóng, cắt bỏ bằng tia laser, liệu pháp đốt lạnh và đặt mảnh ghép để điều trị hẹp (3). Thuốc bổ trợ có thể được tiêm vào thời điểm thực hiện thủ thuật để giảm tỷ lệ tái hẹp. Những can thiệp này thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân bằng cách sử dụng nội soi thanh quản bằng ống cứng và nội soi phế quản.

Phẫu thuật đường thở hở có cắt bỏ và tái tạo vùng hẹp thường được coi là phương pháp điều trị dứt điểm tình trạng hẹp đường thở (4). Thủ thuật chuyên môn cao này đòi hỏi phải cẩn thận trong việc lựa chọn bệnh nhân và xử trí chu phẫu. Trong một số trường hợp, có thể cần phải mở khí quản tạm thời, đặt stent hoặc ghép sụn để điều trị thành công.

Nếu bệnh nhân bị hẹp không thể điều chỉnh kịp thời hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, có thể tiến hành phẫu thuật mở khí quản để bắc cầu qua vùng hẹp và giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn. Có thể mở khí quản trong khi bệnh nhân đang có các can thiệp khác (với mục đích là tháo canuyn) hoặc có thể là giải pháp lâu dài cho tình trạng hẹp đường thở.

Tài liệu tham khảo về điều trị

  1. 1. Hoffman MR, Patro A, Huang LC, et al. Impact of Adjuvant Medical Therapies on Surgical Outcomes in Idiopathic Subglottic Stenosis. Laryngoscope. 2021;131(12):E2880-E2886. doi:10.1002/lary.29675

  2. 2. Pan DR, Rosow DE. Office-based corticosteroid injections as adjuvant therapy for subglottic stenosis. Laryngoscope Investig Otolaryngol. 2019;4(4):414-419. Xuất bản ngày 10 tháng 6 năm 2019. doi:10.1002/lio2.284

  3. 3. Feinstein AJ, Goel A, Raghavan G, et al. Endoscopic Management of Subglottic Stenosis. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2017;143(5):500-505. doi:10.1001/jamaoto.2016.4131

  4. 4. Bitar MA, Al Barazi R, Barakeh R. Airway reconstruction: review of an approach to the advanced-stage laryngotracheal stenosis. Braz J Otorhinolaryngol. 2017;83(3):299-312. doi:10.1016/j.bjorl.2016.03.012

quizzes_lightbulb_red
Test your KnowledgeTake a Quiz!